Đọc nhanh: 珠颈斑鸠 (châu cảnh ban cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu đốm (Spilopelia chinensis).
珠颈斑鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu đốm (Spilopelia chinensis)
(bird species of China) spotted dove (Spilopelia chinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠颈斑鸠
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
珠›
颈›
鸠›