Đọc nhanh: 欧斑鸠 (âu ban cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Bồ câu rùa châu Âu (Streptopelia turtur).
欧斑鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Bồ câu rùa châu Âu (Streptopelia turtur)
(bird species of China) European turtle dove (Streptopelia turtur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧斑鸠
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
欧›
鸠›