Đọc nhanh: 灰斑鸠 (hôi ban cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Bồ câu có cổ Âu Á (Streptopelia decaocto).
灰斑鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Bồ câu có cổ Âu Á (Streptopelia decaocto)
(bird species of China) Eurasian collared dove (Streptopelia decaocto)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰斑鸠
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
灰›
鸠›