Đọc nhanh: 珠穆朗玛峰 (châu mục lãng mã phong). Ý nghĩa là: núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng), Núi Everest, Người Nepal: Sagarmatha.
珠穆朗玛峰 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. núi Chomolungma hoặc Qomolangma (tiếng Tây Tạng)
Mt Chomolungma or Qomolangma (Tibetan)
✪ 2. Núi Everest
Mt Everest
✪ 3. Người Nepal: Sagarmatha
Nepalese: Sagarmatha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠穆朗玛峰
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
朗›
玛›
珠›
穆›