Đọc nhanh: 理性与感性 (lí tính dữ cảm tính). Ý nghĩa là: Sense and Sensibility, tiểu thuyết của Jane Austen 珍 · 奧斯汀 | 珍 · 奥斯汀 [Zhen1 · Ao4 si1 ting1].
理性与感性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sense and Sensibility, tiểu thuyết của Jane Austen 珍 · 奧斯汀 | 珍 · 奥斯汀 [Zhen1 · Ao4 si1 ting1]
Sense and Sensibility, novel by Jane Austen 珍·奧斯汀|珍·奥斯汀[Zhen1 · Ao4 si1 ting1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性与感性
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
性›
感›
理›