Đọc nhanh: 瑙蒙短尾鹛 (não mông đoản vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm Naung Mung (Jabouilleia naungmungensis).
瑙蒙短尾鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm Naung Mung (Jabouilleia naungmungensis)
(bird species of China) Naung Mung scimitar babbler (Jabouilleia naungmungensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑙蒙短尾鹛
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
瑙›
短›
蒙›
鹛›