珍品 zhēnpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【trân phẩm】

Đọc nhanh: 珍品 (trân phẩm). Ý nghĩa là: vật quý báu; vật phẩm quý giá, của quý. Ví dụ : - 艺术珍品。 vật phẩm nghệ thuật quý giá

Ý Nghĩa của "珍品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珍品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vật quý báu; vật phẩm quý giá

珍贵的物品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 艺术 yìshù 珍品 zhēnpǐn

    - vật phẩm nghệ thuật quý giá

✪ 2. của quý

特别珍贵的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍品

  • volume volume

    - 珍贵 zhēnguì de 纪念品 jìniànpǐn

    - Vật kỷ niệm quý giá

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 珍品 zhēnpǐn

    - vật phẩm nghệ thuật quý giá

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 艺术品 yìshùpǐn dōu shì 珍品 zhēnpǐn

    - Những tác phẩm nghệ thuật này đều là đồ quý.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 艺术品 yìshùpǐn 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Tác phẩm nghệ thuật này rất quý giá.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn yǒu 很多 hěnduō a 珍贵 zhēnguì de 工艺品 gōngyìpǐn

    - bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.

  • volume volume

    - 失落 shīluò le 珍贵 zhēnguì de 纪念品 jìniànpǐn

    - Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao