Đọc nhanh: 八珍 (bát trân). Ý nghĩa là: bát trân; tám loại thức ăn quý giá, bát trân (lời chửi, chỉ hành động không đàng hoàng).
八珍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bát trân; tám loại thức ăn quý giá
八种珍贵的食品一般指龙肝、凤髓、豹胎、鲤尾、鸮炙、猩唇、熊掌、酥酪蝉八种
✪ 2. bát trân (lời chửi, chỉ hành động không đàng hoàng)
骂人的话形容言行不庄重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八珍
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
珍›