Đọc nhanh: 珍禽 (trân cầm). Ý nghĩa là: chim quý hiếm; chim quý. Ví dụ : - 珍禽异兽 chim quý thú lạ
珍禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim quý hiếm; chim quý
珍奇的鸟类
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍禽
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 他 学会 了 珍惜 自己 的 健康
- Anh ấy đã học cách trân trọng sức khỏe của mình.
- 他 如数家珍 地 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện như kể tài sản quý.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
禽›