Đọc nhanh: 玻意耳 (pha ý nhĩ). Ý nghĩa là: Robert Boyle (1627-1691), nhà hóa học người Anh.
玻意耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Robert Boyle (1627-1691), nhà hóa học người Anh
Robert Boyle (1627-1691), English chemist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻意耳
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
玻›
耳›