Đọc nhanh: 玻色子 (pha sắc tử). Ý nghĩa là: boson (vật lý hạt). Ví dụ : - 希格斯玻色子在哪里[西语] Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
玻色子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. boson (vật lý hạt)
boson (particle physics)
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻色子
- 听说 他 戴 了 绿色 帽子
- Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
玻›
色›