现饭 xiàn fàn
volume volume

Từ hán việt: 【hiện phạn】

Đọc nhanh: 现饭 (hiện phạn). Ý nghĩa là: cơm thừa.

Ý Nghĩa của "现饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm thừa

剩饭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现饭

  • volume volume

    - 这饭 zhèfàn 我现 wǒxiàn chī de ne

    - Cơm này tôi vừa mới ăn.

  • volume volume

    - 现成 xiànchéng 儿饭 érfàn

    - cơm đã có sẵn

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 现有 xiànyǒu de 材料 cáiliào 做饭 zuòfàn

    - Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.

  • volume volume

    - yào 工作 gōngzuò 不能 bùnéng zuò zhe 吃现成饭 chīxiànchéngfàn

    - Phải làm việc, đừng ngồi mát ăn bát vàng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 没有 méiyǒu 心思 xīnsī 吃饭 chīfàn

    - Bây giờ không có tâm trạng nào để ăn cơm.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì fàn 时间 shíjiān le

    - Bây giờ là giờ ăn cơm.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • volume volume

    - nín xiǎng ràng 现在 xiànzài 开饭 kāifàn ma

    - Bạn có muốn tôi chuẩn bị bữa ăn ngay bây giờ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao