Đọc nhanh: 现话 (hiện thoại). Ý nghĩa là: lời nói cũ rích; lời nói bỏ đi.
现话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói cũ rích; lời nói bỏ đi
老一套的话;废话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现话
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 你 现在 方便 通话 吗 ?
- Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?
- 被 我 发现 你 宰客 的话 , 我 就 回来 找 你 补 差价
- Nếu tôi phát hiện bạn chặt chém khách, tôi sẽ quay lại với bạn để bù lại khoản tiền chênh lệch.
- 我 现在 给 他 打电话
- Tôi gọi anh ấy bây giờ.
- 现今 , 移动电话 非常 普及
- Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.
- 他 这个 人 说话 很少 兑现
- Người như anh ấy nói ra rất ít khi thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
现›
话›