现有 xiàn yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hiện hữu】

Đọc nhanh: 现有 (hiện hữu). Ý nghĩa là: sẵn; hiện có; hiện hữu. Ví dụ : - 办公室现有3台电脑。 Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.. - 图书馆现有五千本书。 Thư viện hiện có năm ngàn cuốn sách.. - 我们现有的资源有限。 Nguồn lực hiện có của chúng ta có hạn.

Ý Nghĩa của "现有" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

现有 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sẵn; hiện có; hiện hữu

现在有;目前存在

Ví dụ:
  • volume volume

    - 办公室 bàngōngshì 现有 xiànyǒu 3 tái 电脑 diànnǎo

    - Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn 现有 xiànyǒu 五千 wǔqiān 本书 běnshū

    - Thư viện hiện có năm ngàn cuốn sách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 现有 xiànyǒu de 资源 zīyuán 有限 yǒuxiàn

    - Nguồn lực hiện có của chúng ta có hạn.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 现有 xiànyǒu 很多 hěnduō 新鲜 xīnxiān 水果 shuǐguǒ

    - Siêu thị hiện có rất nhiều trái cây tươi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 现有

✪ 1. 现有 + Số lượng + Danh từ

hiện có số lượng

Ví dụ:
  • volume

    - 车库 chēkù 现有 xiànyǒu 两辆 liǎngliàng 汽车 qìchē

    - Nhà để xe hiện có hai chiếc ô tô.

  • volume

    - 会议室 huìyìshì 现有 xiànyǒu 二十 èrshí 椅子 yǐzi

    - Phòng họp hiện có hai mươi chiếc ghế.

✪ 2. 现有 (+的) + Danh từ (材料/力量/资源 ...)

"现有" làm định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen yòng 现有 xiànyǒu de 材料 cáiliào 做饭 zuòfàn

    - Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.

  • volume

    - 检查 jiǎnchá 现有 xiànyǒu de 设备 shèbèi

    - Cô ấy kiểm tra thiết bị hiện có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现有

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 一无所有 yīwúsuǒyǒu le

    - Anh ấy bây giờ không còn gì cả.

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 常有 chángyǒu 歧道 qídào xiàn

    - Trong cuộc sống Thường xuất hiện những ngã rẽ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观看 guānkàn 所有 suǒyǒu 现场直播 xiànchǎngzhíbō de 比赛 bǐsài

    - Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 面对现实 miànduìxiànshí de 勇气 yǒngqì

    - Anh ấy không có dũng khí để đối mặt với hiện thực.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 现金 xiànjīn

    - Anh ấy có rất nhiều tiền mặt.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zuò 什么 shénme lái 创立 chuànglì 经营 jīngyíng de 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī ér 使 shǐ 这个 zhègè 过程 guòchéng 简单 jiǎndān

    - Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao