Đọc nhanh: 现烤 (hiện khảo). Ý nghĩa là: mới ra lò, mới rang.
现烤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mới ra lò
freshly baked
✪ 2. mới rang
freshly roasted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现烤
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烤›
现›