Đọc nhanh: 珍奶 (trân nãi). Ý nghĩa là: viết tắt cho trà sữa trân châu 珍珠 奶茶.
珍奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho trà sữa trân châu 珍珠 奶茶
abbr. for pearl milk tea 珍珠奶茶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍奶
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
珍›