Đọc nhanh: 现场采访 (hiện trường thái phỏng). Ý nghĩa là: phỏng vấn tại chỗ. Ví dụ : - 一名现场采访记者 Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
现场采访 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phỏng vấn tại chỗ
on-the-spot interview
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场采访
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 他 在 采访 中 亮相 了 态度
- Anh ấy đã thể hiện thái độ trong cuộc phỏng vấn.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 他偻 赶到 现场
- Anh ấy nhanh chóng đến hiện trường.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
现›
访›
采›