Đọc nhanh: 现场会 (hiện trường hội). Ý nghĩa là: cuộc họp tại chỗ.
现场会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp tại chỗ
on-the-spot meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场会
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 音乐会 现场 非常 热闹
- Không gian buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 该 音箱 能 重现 演唱会 现场 的 生动 的 声音
- Loa này có thể tạo nên âm thanh sống động của một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
场›
现›