Đọc nhanh: 现象学 (hiện tượng học). Ý nghĩa là: hiện tượng học.
现象学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng học
phenomenology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现象学
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 学校 杜绝 欺凌 现象
- Trường học ngăn chặn hiện tượng bắt nạt.
- 文学 能 反映 社会 现象
- Văn học có thể phản ánh hiện tượng xã hội.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 他 的 形象 又 活 现在 我 眼前 了
- hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
- 科学家 们 研究 了 这种 现象
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu về hiện tượng này.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
现›
象›