Đọc nhanh: 环顾四周 (hoàn cố tứ chu). Ý nghĩa là: nhìn xung quanh.
环顾四周 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xung quanh
to look around
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环顾四周
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 环视 四周
- nhìn chung quanh
- 环顾 四座
- nhìn chung quanh
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 他 环顾四周
- Anh ấy nhìn quanh bốn phía.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 他 环顾四周 , 寻找 出口
- Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
四›
环›
顾›