Đọc nhanh: 环蛇 (hoàn xà). Ý nghĩa là: rắn cạp nong.
环蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn cạp nong
环蛇属的几种生有鲜明圈环,虽不爱寻衅但却极毒的夜行性眼镜蛇型蛇的任一种,土生与东亚及其附近岛屿上,常出现于耕地和居民点附近,特别爱吃其他种蛇著名的两种环蛇是金环蛇和银环蛇,中国南方各省都有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环蛇
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他们 投资 于 环保 企业
- Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
蛇›