Đọc nhanh: 金环蛇 (kim hoàn xà). Ý nghĩa là: Rắn cạp nong.
金环蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rắn cạp nong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金环蛇
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
蛇›
金›