环球 huánqiú
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn cầu】

Đọc nhanh: 环球 (hoàn cầu). Ý nghĩa là: vòng quanh trái đất, toàn cầu; toàn thế giới. Ví dụ : - 环球旅行 du lịch vòng quanh trái đất

Ý Nghĩa của "环球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vòng quanh trái đất

围绕地球

Ví dụ:
  • volume volume

    - 环球旅行 huánqiúlǚxíng

    - du lịch vòng quanh trái đất

✪ 2. toàn cầu; toàn thế giới

同''寰球''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球

  • volume volume

    - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • volume volume

    - 环球旅行 huánqiúlǚxíng

    - du lịch vòng quanh trái đất

  • volume volume

    - 环保 huánbǎo 问题 wèntí shì 全球 quánqiú 焦点 jiāodiǎn

    - Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 大气 dàqì 环流 huánliú

    - trái đất chuyển động tuần hoàn

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 2007 nián 2008 nián 环球 huánqiú 金融危机 jīnróngwēijī

    - Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì 环球旅行 huánqiúlǚxíng

    - Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao