Đọc nhanh: 环球 (hoàn cầu). Ý nghĩa là: vòng quanh trái đất, toàn cầu; toàn thế giới. Ví dụ : - 环球旅行 du lịch vòng quanh trái đất
环球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòng quanh trái đất
围绕地球
- 环球旅行
- du lịch vòng quanh trái đất
✪ 2. toàn cầu; toàn thế giới
同''寰球''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 环球旅行
- du lịch vòng quanh trái đất
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 我 的 梦想 是 环球旅行
- Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
球›