Đọc nhanh: 玫瑰茄花茶 (mai côi cà hoa trà). Ý nghĩa là: trà Artiso.
玫瑰茄花茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà Artiso
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玫瑰茄花茶
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loại hoa này gọi là hoa hồng.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loài hoa này được gọi là "hoa hồng".
- 玫瑰 花朵 芬香 扑鼻
- Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.
- 玫瑰花 梗 布满 尖刺
- Cành hoa hồng đầy gai nhọn.
- 玫瑰花 已经 谢得 差不多 了
- Hoa hồng gần như đã rụng hết.
- 这是 一朵 玫瑰花
- Đây là một bông hoa hồng.
- 我 女朋友 喜欢 玫瑰花
- Bạn gái tôi thích hoa hồng.
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玫›
瑰›
花›
茄›
茶›