Đọc nhanh: 桂皮茶 (quế bì trà). Ý nghĩa là: trà quế.
桂皮茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂皮茶
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
皮›
茶›