Đọc nhanh: 潜踪 (tiềm tung). Ý nghĩa là: giấu tung tích; giấu hành tung (mang nghĩa xấu). Ví dụ : - 敛迹潜踪。 dấu tung tích.
潜踪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấu tung tích; giấu hành tung (mang nghĩa xấu)
隐藏踪迹 (多含贬义)
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜踪
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 他 摆脱 了 敌人 的 跟踪
- Anh ta thoát khỏi sự theo dõi của kẻ thù.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他 是 我们 跟踪 的 目标
- Hắn ta là mục tiêu chúng ta cần bám theo.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
踪›