潜踪 qiánzōng
volume volume

Từ hán việt: 【tiềm tung】

Đọc nhanh: 潜踪 (tiềm tung). Ý nghĩa là: giấu tung tích; giấu hành tung (mang nghĩa xấu). Ví dụ : - 敛迹潜踪。 dấu tung tích.

Ý Nghĩa của "潜踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潜踪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu tung tích; giấu hành tung (mang nghĩa xấu)

隐藏踪迹 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜踪

  • volume volume

    - 边防战士 biānfángzhànshì 沿着 yánzhe 脚印 jiǎoyìn 追踪 zhuīzōng 潜入 qiánrù 国境 guójìng de rén

    - chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 摆脱 bǎituō le 敌人 dírén de 跟踪 gēnzōng

    - Anh ta thoát khỏi sự theo dõi của kẻ thù.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi huì 潜水 qiánshuǐ

    - Vịt có thể lặn.

  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 跟踪 gēnzōng de 目标 mùbiāo

    - Hắn ta là mục tiêu chúng ta cần bám theo.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín zhōng 神秘 shénmì 失踪 shīzōng le

    - Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 潜到 qiándào 100 shēn de 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao