玩兴 wán xìng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn hưng】

Đọc nhanh: 玩兴 (ngoạn hưng). Ý nghĩa là: trong tâm trạng để chơi, quan tâm đến dallying.

Ý Nghĩa của "玩兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trong tâm trạng để chơi

in the mood for playing

✪ 2. quan tâm đến dallying

interest in dallying

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩兴

  • volume volume

    - 茱莉亚 zhūlìyà 玩得 wándé hěn 高兴 gāoxīng

    - Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.

  • volume volume

    - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 小家伙 xiǎojiāhuo men 乐此不疲 lècǐbùpí 地玩雪 dìwánxuě 各得其所 gèdeqísuǒ 玩得 wándé hěn 尽兴 jìnxìng

    - Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.

  • volume volume

    - 雨停 yǔtíng le 大家 dàjiā 高兴 gāoxīng 地玩 dìwán

    - Mưa đã tạnh, mọi người vui vẻ chơi đùa.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba dài 孩子 háizi dào 感兴趣 gǎnxìngqù de 地方 dìfāng wán

    - Bố mang theo con đi chơi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 高兴 gāoxīng 玩耍 wánshuǎ zhe

    - Chúng tôi vui vẻ chơi đùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao