Đọc nhanh: 玩兴 (ngoạn hưng). Ý nghĩa là: trong tâm trạng để chơi, quan tâm đến dallying.
✪ 1. trong tâm trạng để chơi
in the mood for playing
✪ 2. quan tâm đến dallying
interest in dallying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩兴
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 小家伙 们 乐此不疲 地玩雪 各得其所 玩得 很 尽兴
- Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.
- 雨停 了 , 大家 高兴 地玩
- Mưa đã tạnh, mọi người vui vẻ chơi đùa.
- 爸爸 带 孩子 到 他 感兴趣 的 地方 去 玩
- Bố mang theo con đi chơi.
- 我们 高兴 地 玩耍 着
- Chúng tôi vui vẻ chơi đùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
玩›