玛瑙贝 mǎnǎo bèi
volume volume

Từ hán việt: 【mã não bối】

Đọc nhanh: 玛瑙贝 (mã não bối). Ý nghĩa là: ốc tiền; tiền vỏ ốc.

Ý Nghĩa của "玛瑙贝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玛瑙贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ốc tiền; tiền vỏ ốc

玛瑙贝币

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛瑙贝

  • volume volume

    - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi lái 称呼 chēnghū 妻子 qīzǐ

    - Dùng " bảo bối" để gọi vợ.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì · 贝丝 bèisī 正在 zhèngzài huí 威斯康辛 wēisīkāngxīn de 路上 lùshàng

    - Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.

  • volume volume

    - 玛瑙 mǎnǎo 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.

  • volume volume

    - 玛瑙 mǎnǎo yǒu 多种 duōzhǒng 颜色 yánsè

    - Mã não có nhiều màu sắc.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 玛瑙 mǎnǎo 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Miếng mã não này rất đẹp.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì 要招 yàozhāo 一个 yígè jiào 玛丽亚 mǎlìyà · 门罗 ménluó de

    - Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không

  • - shì de 宝贝 bǎobèi 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 珍惜 zhēnxī

    - Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:一一丨一フフフノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGVVW (一土女女田)
    • Bảng mã:U+7459
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao