Đọc nhanh: 玛瑙贝 (mã não bối). Ý nghĩa là: ốc tiền; tiền vỏ ốc.
玛瑙贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc tiền; tiền vỏ ốc
玛瑙贝币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛瑙贝
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
瑙›
贝›