玛俐欧 mǎ lì ōu
volume volume

Từ hán việt: 【mã lị âu】

Đọc nhanh: 玛俐欧 (mã lị âu). Ý nghĩa là: Mario (nhân vật trò chơi điện tử Nintendo), cũng được phiên âm khác nhau thành 馬里奧 | 马里奥 , 馬力歐 | 马力欧 , v.v..

Ý Nghĩa của "玛俐欧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玛俐欧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mario (nhân vật trò chơi điện tử Nintendo)

Mario (Nintendo video game character)

✪ 2. cũng được phiên âm khác nhau thành 馬里奧 | 马里奥 , 馬力歐 | 马力欧 , v.v.

also transcribed variously as 馬里奧|马里奥 [Mǎ lǐ ào], 馬力歐|马力欧 [Mǎ lì ōu] etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛俐欧

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì yǒu 一次 yīcì 欧洲 ōuzhōu zhī xíng

    - Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī shì yòng 欧元 ōuyuán de

    - Lương của anh ấy được trả bằng euro.

  • volume volume

    - 除了 chúle 血腥 xuèxīng 玛丽 mǎlì

    - Ngoại trừ mary đẫm máu.

  • volume volume

    - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • volume volume

    - 伊欧 yīōu 姨丈 yízhàng kàn wán 会见 huìjiàn 新闻界 xīnwénjiè hòu 看到 kàndào dào zài 沙发 shāfā shàng

    - Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì 要招 yàozhāo 一个 yígè jiào 玛丽亚 mǎlìyà · 门罗 ménluó de

    - Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không

  • volume volume

    - 做事 zuòshì hěn 俐落 lìluò

    - Anh ấy làm việc rất nhanh nhẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị , Lợi
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHDN (人竹木弓)
    • Bảng mã:U+4FD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao