Đọc nhanh: 玛拿西 (mã nã tây). Ý nghĩa là: Ma-na-se (con trai của Ê-xê-chia).
玛拿西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma-na-se (con trai của Ê-xê-chia)
Manasseh (son of Hezekiah)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛拿西
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 谢谢 你 帮 我 拿 东西 。 不 客气 。
- “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 麻烦 你 帮 我 拿 一下 东西
- Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.
- 她 伸手 去 拿 东西
- Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.
- 他 拿 钱 去 赎 东西
- Anh ấy dùng tiền để chuộc đồ.
- 他调 小孩 偷拿 东西
- Anh ta xúi giục trẻ nhỏ lấy trộm đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
玛›
西›