玛拿西 mǎ ná xī
volume volume

Từ hán việt: 【mã nã tây】

Đọc nhanh: 玛拿西 (mã nã tây). Ý nghĩa là: Ma-na-se (con trai của Ê-xê-chia).

Ý Nghĩa của "玛拿西" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玛拿西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ma-na-se (con trai của Ê-xê-chia)

Manasseh (son of Hezekiah)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛拿西

  • volume volume

    - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi de 东西 dōngxī 出来 chūlái 透透风 tòutòufēng

    - đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.

  • volume volume

    - 谢谢 xièxie bāng 东西 dōngxī 客气 kèqi

    - “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.

  • volume volume

    - jiǎng 抽象 chōuxiàng de 事情 shìqing 具体 jùtǐ de 东西 dōngxī jiù 容易 róngyì 使人 shǐrén 明白 míngbai

    - Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán bāng 一下 yīxià 东西 dōngxī

    - Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu 东西 dōngxī

    - Cô ấy rướn tay lấy đồ vật.

  • volume volume

    - qián shú 东西 dōngxī

    - Anh ấy dùng tiền để chuộc đồ.

  • volume volume

    - 他调 tādiào 小孩 xiǎohái 偷拿 tōuná 东西 dōngxī

    - Anh ta xúi giục trẻ nhỏ lấy trộm đồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao