南欧 nán'ōu
volume volume

Từ hán việt: 【na âu】

Đọc nhanh: 南欧 (na âu). Ý nghĩa là: Nam Âu (vùng ở phía nam Châu Âu, gồm Hy Lạp, Nam Tư, An-ba-ni, Bun-ga-ri, I-ta-li-a, Xan-ta-ma-ri-a, Man-ta, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha...).

Ý Nghĩa của "南欧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Nam Âu (vùng ở phía nam Châu Âu, gồm Hy Lạp, Nam Tư, An-ba-ni, Bun-ga-ri, I-ta-li-a, Xan-ta-ma-ri-a, Man-ta, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha...)

欧洲南部, 包括希腊、南斯拉夫、阿尔巴尼亚、保加利亚、意大利、圣马力诺、马耳他、 西班牙、安道尔和葡萄牙等国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南欧

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 东西南北 dōngxīnánběi dōu 有人 yǒurén 居住 jūzhù

    - Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó de 西南部 xīnánbù shì 截然不同 jiéránbùtóng de

    - Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao