Đọc nhanh: 玛仁糖 (mã nhân đường). Ý nghĩa là: bánh óc chó ngọt truyền thống Tân Cương.
玛仁糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh óc chó ngọt truyền thống Tân Cương
traditional Xinjiang sweet walnut cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛仁糖
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
玛›
糖›