Đọc nhanh: 玛沁县 (mã thấm huyện). Ý nghĩa là: Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai.
✪ 1. Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai
Maqên or Maqin county (Tibetan: rma chen rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛沁县
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 香沁 肺腑
- mùi thơm thấm vào phế tạng.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
沁›
玛›