Đọc nhanh: 玛多县 (mã đa huyện). Ý nghĩa là: Quận Madoi hoặc Maduo (tiếng Tây Tạng: rma stod rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải.
✪ 1. Quận Madoi hoặc Maduo (tiếng Tây Tạng: rma stod rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải
Madoi or Maduo county (Tibetan: rma stod rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛多县
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
多›
玛›