Đọc nhanh: 王顾左右而言他 (vương cố tả hữu nhi ngôn tha). Ý nghĩa là: đánh trống lảng, lạc đề khỏi chủ đề thảo luận (thành ngữ).
王顾左右而言他 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh trống lảng
✪ 2. lạc đề khỏi chủ đề thảo luận (thành ngữ)
to digress from the topic of discussion (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王顾左右而言他
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 他 左右为难 , 不知所措
- Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 你 要 慎重 , 不要 被 他 左右
- Cậu phải coi chừng, đừng để bị hắn thao túng.
- 他 在 课堂 上 左顾右盼
- Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
- 他 走 得 很慢 , 左顾右盼 , 像 在 寻找 什么
- anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
- 他 总想 左右 我们
- Anh ấy luôn muốn gây ảnh hưởng đến chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
右›
左›
王›
而›
言›
顾›