王羲之 wángxīzhī
volume volume

Từ hán việt: 【vương hi chi】

Đọc nhanh: 王羲之 (vương hi chi). Ý nghĩa là: Wang Xizhi (303-361), nhà thư pháp nổi tiếng của Đông Tấn, được gọi là nhà hiền triết của thư pháp 書聖 | 书圣.

Ý Nghĩa của "王羲之" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王羲之 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wang Xizhi (303-361), nhà thư pháp nổi tiếng của Đông Tấn, được gọi là nhà hiền triết của thư pháp 書聖 | 书圣

Wang Xizhi (303-361), famous calligrapher of Eastern Jin, known as the sage of calligraphy 書聖|书圣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王羲之

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ shì 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ là chúa sơn lâm.

  • volume volume

    - nǎi 上古 shànggǔ 之皇 zhīhuáng

    - Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.

  • volume volume

    - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • volume volume

    - qín 王之师 wángzhīshī

    - binh lính cứu giúp triều đình.

  • volume volume

    - 牡丹 mǔdan shì 花中之王 huāzhōngzhīwáng

    - Mẫu đơn là vua của các loài hoa.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ shì 当之无愧 dāngzhīwúkuì de 森林 sēnlín 之王 zhīwáng

    - Hổ được xem là chúa tể sơn lâm

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - shì 16 hào 最宜 zuìyí zhī 婚配 hūnpèi de 钻石 zuànshí 王老五 wánglǎowǔ ó

    - Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGHDS (廿土竹木尸)
    • Bảng mã:U+7FB2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình