Đọc nhanh: 王心凌 (vương tâm lăng). Ý nghĩa là: xem 王君 如, nghệ danh của Cyndi Wang.
王心凌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 王君 如
see 王君如 [WángJun1rú]
✪ 2. nghệ danh của Cyndi Wang
stage name of Cyndi Wang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王心凌
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
⺗›
心›
王›