Đọc nhanh: 王建民 (vương kiến dân). Ý nghĩa là: Chien-Ming Wang (1980-), vận động viên ném bóng khởi đầu người Đài Loan cho đội tuyển quốc gia Washington ở giải bóng chày Major League.
王建民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chien-Ming Wang (1980-), vận động viên ném bóng khởi đầu người Đài Loan cho đội tuyển quốc gia Washington ở giải bóng chày Major League
Chien-Ming Wang (1980-), Taiwanese starting pitcher for the Washington Nationals in Major League Baseball
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王建民
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
民›
王›