Đọc nhanh: 率兽食人 (suất thú thực nhân). Ý nghĩa là: (văn học) dẫn thú ăn thịt người (thành ngữ); (nghĩa bóng) chính phủ độc tài đàn áp nhân dân.
率兽食人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) dẫn thú ăn thịt người (thành ngữ); (nghĩa bóng) chính phủ độc tài đàn áp nhân dân
lit. to lead beasts to eat the people (idiom); fig. tyrannical government oppresses the people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 率兽食人
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 你 见 过 食人魔 吗
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?
- 她 为 人 直率 , 不 喜欢 假装
- Cô ấy là người thẳng thắn, không thích giả tạo.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
兽›
率›
食›