Đọc nhanh: 食人鱼 (thực nhân ngư). Ý nghĩa là: cá ăn thịt người.
食人鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá ăn thịt người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食人鱼
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 你 见 过 食人魔 吗
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
食›
鱼›