食人花 shí rén huā
volume volume

Từ hán việt: 【thực nhân hoa】

Đọc nhanh: 食人花 (thực nhân hoa). Ý nghĩa là: hoa ăn thịt người.

Ý Nghĩa của "食人花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食人花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa ăn thịt người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食人花

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

  • volume volume

    - chī 熟食 shúshí shì 人类 rénlèi 动物 dòngwù 最大 zuìdà de 区别 qūbié

    - Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu duō 花消 huāxiāo jiù 大些 dàxiē

    - người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.

  • volume volume

    - de 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ hěn 迷人 mírén

    - Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī jiù 只够 zhǐgòu 一个 yígè rén 花消 huāxiāo de

    - tiền lương của anh ấy, chỉ đủ mình anh ấy tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao