Đọc nhanh: 食人鲨 (thực nhân sa). Ý nghĩa là: cá mập ăn thịt người, giống với 大白鯊 | 大白鲨, cá mập trắng lớn (Carcharodon carcharias).
食人鲨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập ăn thịt người
man-eating shark
✪ 2. giống với 大白鯊 | 大白鲨, cá mập trắng lớn (Carcharodon carcharias)
same as 大白鯊|大白鲨 [dà bái shā], great white shark (Carcharodon carcharias)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食人鲨
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
食›
鲨›