Đọc nhanh: 玄米茶 (huyền mễ trà). Ý nghĩa là: Trà Nhật với gạo lứt rang, genmaicha.
玄米茶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Nhật với gạo lứt rang
Japanese tea with added roasted brown rice
✪ 2. genmaicha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄米茶
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玄›
米›
茶›