玄菟郡 xuán tú jùn
volume volume

Từ hán việt: 【huyền đồ quận】

Đọc nhanh: 玄菟郡 (huyền đồ quận). Ý nghĩa là: Tư lệnh Xuantu (108 TCN-c. 300 SCN), một trong bốn biệt kích triều đại nhà Hán ở Bắc Triều Tiên.

Ý Nghĩa của "玄菟郡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tư lệnh Xuantu (108 TCN-c. 300 SCN), một trong bốn biệt kích triều đại nhà Hán ở Bắc Triều Tiên

Xuantu commandery (108 BC-c. 300 AD), one of four Han dynasty commanderies in north Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄菟郡

  • volume volume

    - xiàng 唐代 tángdài 僧侣 sēnglǚ 玄奘 xuánzàng

    - Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.

  • volume volume

    - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • volume volume

    - 故弄玄虚 gùnòngxuánxū

    - cố tình mê hoặc

  • volume volume

    - shì 来自 láizì 约克郡 yuēkèjùn de 老实 lǎoshi 农夫 nóngfū

    - Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 玄色 xuánsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy liền màu đen.

  • volume volume

    - dōu 喜欢 xǐhuan chī 约克郡 yuēkèjùn 布丁 bùdīng

    - Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.

  • volume volume

    - de 汽车 qìchē shì 玄色 xuánsè de

    - Xe hơi của anh ấy màu đen.

  • volume volume

    - 来自 láizì 南方 nánfāng de 一个 yígè xiǎo jùn

    - Anh ấy đến từ một quận nhỏ của phương Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tú , Tù
    • Âm hán việt: Thỏ , Thố , Đồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNUI (廿弓山戈)
    • Bảng mã:U+83DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Quận
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRNL (尸口弓中)
    • Bảng mã:U+90E1
    • Tần suất sử dụng:Cao