猴子 hóuzi
volume volume

Từ hán việt: 【hầu tử】

Đọc nhanh: 猴子 (hầu tử). Ý nghĩa là: khỉ; con khỉ. Ví dụ : - 猴子喜欢吃香蕉。 Khỉ thích ăn chuối.. - 动物园里有很多猴子。 Trong sở thú có rất nhiều khỉ.. - 这只猴子很聪明。 Con khỉ này rất thông minh.

Ý Nghĩa của "猴子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

猴子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khỉ; con khỉ

猴的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 喜欢 xǐhuan chī 香蕉 xiāngjiāo

    - Khỉ thích ăn chuối.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴子 hóuzi

    - Trong sở thú có rất nhiều khỉ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 猴子 hóuzi hěn 聪明 cōngming

    - Con khỉ này rất thông minh.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 猴子 hóuzi huì 表演 biǎoyǎn 杂技 zájì

    - Con khỉ này biết biểu diễn xiếc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴子

  • volume volume

    - de hóu ài 这种 zhèzhǒng 鱼子酱 yúzijiàng

    - Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi zhe 树枝 shùzhī 儿采 ércǎi 果子吃 guǒzichī

    - Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 喜欢 xǐhuan chī 香蕉 xiāngjiāo

    - Khỉ thích ăn chuối.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 搞笑 gǎoxiào 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 老虎 lǎohǔ 猴子 hóuzi 等等 děngděng

    - Vườn thú có hổ, khỉ v.v.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi 钳住 qiánzhù le 食物 shíwù

    - Con khỉ kẹp chặt thức ăn.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴子 hóuzi

    - Trong sở thú có rất nhiều khỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHONK (大竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7334
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa