hóu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hầu (tên vì sao trong quẻ bói).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầu (tên vì sao trong quẻ bói)

见〖罗睺〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Thương hiệt:BUONK (月山人弓大)
    • Bảng mã:U+777A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp