hóu
volume volume

Từ hán việt: 【hầu】

Đọc nhanh: (hầu). Ý nghĩa là: mụn; mụn cóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn; mụn cóc

(瘊子) 疣的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KONK (大人弓大)
    • Bảng mã:U+760A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp