Đọc nhanh: 猫鱼 (miêu ngư). Ý nghĩa là: cá cho mèo ăn.
猫鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá cho mèo ăn
喂猫吃的小鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 猫 咋 住 了 鱼
- Con mèo cắn chặt con cá.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 该死 的 猫 又 叼 去 一条 鱼
- con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
鱼›