Đọc nhanh: 猫腰 (miêu yêu). Ý nghĩa là: cúi xuống, khom lưng.
猫腰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cúi xuống
to bend over
✪ 2. khom lưng
弯腰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫腰
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 小猫 吓 得 弓起 了 腰
- Con mèo con sợ đến nỗi cong lưng lại.
- 她 猫 着 腰 捡 东西
- Cô ấy cúi xuống để nhặt đồ.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
腰›