Đọc nhanh: 猫鼬 (miêu dứu). Ý nghĩa là: xem 狐 獴.
猫鼬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 狐 獴
see 狐獴 [hú měng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫鼬
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 你 的 猫 有 什么 特殊 标记 吗 ?
- Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?
- 你 不是 要 我 认养 你 的 猫 吗 ?
- Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?
- 他用 手挝 住 了 小猫
- Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.
- 你 也 是 个 夜猫子 吗 ?
- Bạn cũng là cú đêm à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
鼬›